Characters remaining: 500/500
Translation

guelder rose

/'geldə'rouz/
Academic
Friendly

Từ "guelder rose" một danh từ trong tiếng Anh, được dùng để chỉ một loại cây hoa tên khoa học Viburnum opulus. Cây này thường được gọi là hoacầu, những chùm hoa lớn đẹp mắt, thường nở vào mùa . Theo nghĩa thực vật học, "guelder rose" không chỉ tên của cây còn mô tả đặc tính của hoa trái của .

Định nghĩa:
  • Guelder rose (danh từ): Cây hoacầu, một loại cây bụi hoa lớn, thường màu trắng hoặc hồng, trái có thể ăn được nhưng thường không được ưa chuộng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "In the spring, the guelder rose blooms beautifully in the garden."
    • (Vào mùa xuân, cây hoacầu nở rực rỡ trong khu vườn.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The guelder rose, known for its striking clusters of white flowers, attracts many pollinators."
    • (Cây hoacầu, nổi tiếng với những chùm hoa trắng nổi bật, thu hút nhiều loài thụ phấn.)
Cách sử dụng các nghĩa khác nhau:
  • Biến thể:
    • "Guelder rose" có thể được sử dụng để chỉ cả cây hoa của .
    • Trong một số ngữ cảnh, "guelder rose" có thể đề cập đến quả của cây, mặc dù không phổ biến.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:
    • "Viburnum" (tên khoa học của họ cây guelder rose thuộc về).
    • "Snowball bush" (một tên gọi khác thường được dùng để chỉ các giống guelder rose hoa trắng tròn).
Cụm động từ (phrasal verbs) thành ngữ (idioms):

Mặc dù không cụm động từ hay thành ngữ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "guelder rose", bạn có thể sử dụng các cụm từ khác liên quan đến thiên nhiên như: - "Bloom where you are planted" (thể hiện sự phát triển thích nghi trong điều kiện khác nhau).

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "guelder rose," bạn nên phân biệt với các loại hoa khác như "hydrangea" (hoacầu) để tránh nhầm lẫn, mặc dù chúng hình dáng tương tự, nhưng chúng thuộc các giống khác nhau.

danh từ
  1. (thực vật học) cây hoacầu
  2. hoacầu

Comments and discussion on the word "guelder rose"